Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SBT-00001
| Nguyễn Long Nhiêm | Làng Vành lắm chuyện | Văn học nghệ thuật | Hải Dương. | 2005 | 21000 | V13 |
2 |
SBT-00002
| Nguyễn Long Nhiêm | Hoa lúa | Văn học | Hải Dương. | 2010 | 30000 | V13 |
3 |
SBT-00003
| Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | Văn học | Hải Dương. | 2008 | 25000 | V13 |
4 |
SBT-00004
| Nguyễn Long Nhiêm | Văn hóa dân gian làng Hoàng Xá | Văn hóa dân tộc | H. | 2012 | 50000 | V13 |
5 |
SBT-00005
| Nguyễn Long Nhiêm | Thơ ca dân gian Thanh hà | Văn hóa dân tộc | H. | 2017 | 50000 | V13 |
6 |
SBT-00006
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
7 |
SBT-00007
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
8 |
SBT-00008
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
9 |
SBT-00009
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
10 |
SBT-00010
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
11 |
SBT-00011
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
12 |
SBT-00012
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
13 |
SBT-00013
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
14 |
SBT-00014
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
15 |
SBT-00015
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
16 |
SBT-00016
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
17 |
SBT-00017
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
18 |
SBT-00018
| Nguyễn Long Nhiêm | Giọt nắng ngõ quê | Hội nhà văn | H. | 2017 | 55000 | V11 |
19 |
SBT-00019
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
20 |
SBT-00020
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
21 |
SBT-00021
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
22 |
SBT-00022
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
23 |
SBT-00023
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
24 |
SBT-00024
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
25 |
SBT-00025
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
26 |
SBT-00026
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
27 |
SBT-00027
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
28 |
SBT-00028
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
29 |
SBT-00029
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
30 |
SBT-00030
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
31 |
SBT-00031
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
32 |
SBT-00032
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
33 |
SBT-00033
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
34 |
SBT-00034
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
35 |
SBT-00035
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
36 |
SBT-00036
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
37 |
SBT-00037
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |
38 |
SBT-00038
| Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường | ĐHQG | TP HCM | 2021 | 50000 | 373 |