Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK6-00001
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Sơn La | 2002 | | 6600 |
2 |
SGK6-00002
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Sơn La | 2002 | | 6600 |
3 |
SGK6-00003
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | Bắc Giang | 2005 | | 6600 |
4 |
SGK6-00004
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | | 6600 |
5 |
SGK6-00005
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2010 | | 7300 |
6 |
SGK6-00006
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | | 8500 |
7 |
SGK6-00007
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | | 8500 |
8 |
SGK6-00008
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Sơn La | 2002 | | 6700 |
9 |
SGK6-00009
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Sơn La | 2002 | | 6700 |
10 |
SGK6-00010
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | Thái Nguyên | 2003 | | 6700 |
|
|