STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Mĩ thuật
|
7
|
56000
|
2 |
Sách tham khảo Giáo dục công dân
|
14
|
115700
|
3 |
Sách tham khảo Tin học
|
18
|
364500
|
4 |
Sách quyên góp
|
21
|
421000
|
5 |
Sách tham khảo Âm nhạc
|
25
|
665000
|
6 |
Sách biếu tặng
|
38
|
1891000
|
7 |
Sách tham khảo Địa lí
|
77
|
1631100
|
8 |
Sách tham khảo pháp luật
|
88
|
3187600
|
9 |
Sách tham khảo Hoá học
|
102
|
1986400
|
10 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
107
|
5642200
|
11 |
Sách giáo khoa khối 9
|
157
|
1064000
|
12 |
Sách tham khảo Vật lí
|
177
|
3224300
|
13 |
Sách tham khảo đạo đức
|
179
|
5578000
|
14 |
Sách tham khảo Sinh học
|
181
|
1940200
|
15 |
Sách giáo khoa khối 7
|
209
|
2732400
|
16 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
241
|
4801600
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
286
|
5115800
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
286
|
5690100
|
19 |
Sách giáo khoa khối 6
|
288
|
4257000
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
309
|
6988900
|
21 |
Sách giáo khoa khối 8
|
316
|
3629400
|
22 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
335
|
7303800
|
23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
337
|
8813100
|
24 |
Sách tham khảo chung
|
340
|
18083500
|
25 |
Sách tham khảo Toán
|
369
|
9606100
|
26 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
381
|
10269390
|
27 |
Sách thiếu nhi
|
391
|
8603500
|
28 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
433
|
12047700
|
|
TỔNG
|
5712
|
135709290
|