Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK9-00121
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 11000 | Hỏng | | 19 |
2 |
SQG-00005
| Thủy Tiên | Cô nàng ngổ ngáo - Tập 7 | Đà Nẵng | Đà Nẵng. | 2006 | 6000 | Hỏng | | 19 |
3 |
TKC-00102
| Thanh Tâm Tài Nhân | Kim Vân Kiều Truyện | Đại học Quốc gia | H. | 1999 | 28000 | Hỏng | | 20 |
4 |
TKC-00135
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất | Giáo dục | TP HCM | 2000 | 12400 | Hỏng | | 19 |
5 |
TKC-00191
| Đặng Tần Hướng | Cuộc sống kì diệu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2007 | 17000 | Hỏng | | 18 |
6 |
TKHH-00023
| Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải Hóa học 8 | Giáo dục | Huế | 2004 | 19000 | Hỏng | | 18 |
7 |
TKLS-00089
| Nguyễn Lam Kiều | Lịch sử thế giới hiện đại | Giáo dục | H. | 1978 | 90 | Hỏng | | 19 |
8 |
TKLS-00090
| Lã Văn Định | Lịch sử cuộc kháng chiến chống Pháp trên địa bàn Hải Hưng 1945-1954 | Hà Nội | Hải Hưng | 1988 | 100 | Hỏng | | 19 |
9 |
TKLS-00378
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | Hỏng | | 19 |
10 |
TKNV-00188
| Lê Huy Bắc | Hỏi - đáp kiến thức Ngữ Văn 6 | Giáo dục | TP HCM | 2005 | 20000 | Hỏng | | 18 |
|