| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Văn Khiêm | SNV6-00260 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp,... | 21/08/2025 | 91 |
| 2 | Bùi Văn Khiêm | SNV7-00284 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 21/08/2025 | 91 |
| 3 | Bùi Văn Khiêm | SNV8-00333 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 21/08/2025 | 91 |
| 4 | Bùi Văn Khiêm | SGK8-00311 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Quang Ngọc | 21/08/2025 | 91 |
| 5 | Bùi Văn Khiêm | SGK7-00159 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 21/08/2025 | 91 |
| 6 | Bùi Văn Khiêm | SGK6-00189 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp,... | 21/08/2025 | 91 |
| 7 | Bùi Văn Khiêm | SNV9-00331 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 05/09/2025 | 76 |
| 8 | Bùi Văn Khiêm | SNVC-00183 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm nhạc THCS | Bùi Anh Tú | 05/09/2025 | 76 |
| 9 | Bùi Văn Khiêm | SGK9-00273 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Ngọc Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 10 | Đỗ Thị Huyên | SGK6-00216 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 11 | Đỗ Thị Huyên | SGK9-00172 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 12 | Đỗ Thị Huyên | SGK8-00243 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 13 | Đỗ Thị Huyên | SGK7-00170 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 14 | Đỗ Thị Huyên | SNV9-00309 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 76 |
| 15 | Đỗ Thị Huyên | SGK9-00163 | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 16 | Đỗ Thị Huyên | SNV7-00251 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 17 | Đỗ Thị Huyên | SNV6-00270 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 18 | Đỗ Thị Huyên | SNVC-00337 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 05/09/2025 | 76 |
| 19 | Đỗ Thị Huyên | SGK9-00158 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 20 | Đỗ Thị Huyên | SGK7-00210 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 21/08/2025 | 91 |
| 21 | Đỗ Thị Huyên | SGK8-00317 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 21/08/2025 | 91 |
| 22 | Đỗ Thị Huyên | SGK9-00313 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 9 | Lương Văn Việt | 21/08/2025 | 91 |
| 23 | Đỗ Thị Huyên | SGK7-00164 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 24 | Đỗ Thị Huyên | SGK8-00236 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 25 | Dương Thi Huế | SGK6-00172 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 91 |
| 26 | Dương Thi Huế | SGK7-00144 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 91 |
| 27 | Dương Thi Huế | SGK8-00297 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 91 |
| 28 | Dương Thi Huế | SNV6-00250 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 91 |
| 29 | Dương Thi Huế | SGK6-00178 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh,... | 21/08/2025 | 91 |
| 30 | Dương Thi Huế | SGK9-00262 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 91 |
| 31 | Dương Thi Huế | SNVC-00141 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Hóa học | Cao Thị Thăng | 05/09/2025 | 76 |
| 32 | Dương Thi Huế | SNVC-00277 | Cẩm nang Hiệu trưởng trường THCS | Phạm Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 76 |
| 33 | Dương Thi Huế | SNVC-00063 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Hóa học - Quyển 2 | Vũ Anh Tuấn | 05/09/2025 | 76 |
| 34 | Lê Thị Hiền | SGK6-00237 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 09/09/2025 | 72 |
| 35 | Lê Thị Hiền | SGK6-00228 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 18/09/2025 | 63 |
| 36 | Lê Thị Hiền | SGK9-00080 | Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 50 |
| 37 | Lê Thị Hiền | SGK8-00288 | Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 50 |
| 38 | Lê Thị Hiền | SGK7-00142 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 50 |
| 39 | Lê Thị Hiền | SNV8-00132 | Thiết kế bài giảng Toán 8 - Tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 01/10/2025 | 50 |
| 40 | Lê Thị Hiền | SNV6-00248 | Toán 6 | Đỗ Đức Thái,... | 01/10/2025 | 50 |
| 41 | Lê Thị Hiền | TKT-00085 | Toán nâng cao và chuyên đề Đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 13/11/2025 | 7 |
| 42 | Lê Thị Hiền | TKT-00171 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 13/11/2025 | 7 |
| 43 | Lê Thị Hiền | TKT-00318 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 13/11/2025 | 7 |
| 44 | Lê Thị Hiền | TKT-00359 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 7 |
| 45 | Lê Thị Hiền | TKT-00346 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 7 |
| 46 | Lê Thị Hiền | SGK9-00233 | Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 47 | Lê Thị Hiền | SGK9-00243 | Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 48 | Lê Thị Hiền | SGK9-00248 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 49 | Lê Thị Hiền | SNV9-00300 | Toán 9 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 50 | Lê Thị Hiền | SGK6-00153 | Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 51 | Lê Thị Hiền | SGK7-00134 | Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 52 | Lê Thị Hiền | SGK8-00282 | Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 91 |
| 53 | Lê Thị Hiền | SGK6-00165 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 54 | Lê Thị Hiền | SGK6-00162 | Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 05/09/2025 | 76 |
| 55 | Lê Thị Hiền | SNV8-00325 | Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 56 | Lê Thị Hiền | SNV7-00273 | Toán 7 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 57 | Lê Thị Hiền | SGK9-00238 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 58 | Lê Thị Hiền | SGK6-00156 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 59 | Lê Thị Hiền | SGK8-00281 | Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 60 | Lê Thị Hiền | SGK8-00284 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 61 | Lê Thị Hiền | SGK7-00136 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 62 | Mạc Thị Thiện | SNV9-00327 | Mĩ Thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 76 |
| 63 | Mạc Thị Thiện | SGK9-00208 | Vở thực hành Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 76 |
| 64 | Mạc Thị Thiện | SNV6-00295 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 05/09/2025 | 76 |
| 65 | Mạc Thị Thiện | SNV7-00266 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 76 |
| 66 | Mạc Thị Thiện | SGK7-00198 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 76 |
| 67 | Mạc Thị Thiện | SGK6-00248 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 05/09/2025 | 76 |
| 68 | Mạc Thị Thiện | SGK7-00132 | Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 69 | Mạc Thị Thiện | SGK6-00243 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 21/08/2025 | 91 |
| 70 | Mạc Thị Thiện | SGK8-00275 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 91 |
| 71 | Mạc Thị Thiện | SGK7-00195 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 91 |
| 72 | Mạc Thị Thiện | SGK9-00207 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 91 |
| 73 | Mạc Thị Thiện | SGK9-00213 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 91 |
| 74 | Mạc Thị Thiện | SGK8-00279 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 91 |
| 75 | Nguyễn Thị Hà | SNV7-00253 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 76 | Nguyễn Thị Hà | SGK6-00205 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 21/08/2025 | 91 |
| 77 | Nguyễn Thị Hà | SGK6-00214 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 78 | Nguyễn Thị Hà | SGK8-00242 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 79 | Nguyễn Thị Hà | SGK6-00204 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 80 | Nguyễn Thị Hà | SNV6-00275 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 81 | Nguyễn Thị Hà | SNVC-00170 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn THCS - Tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 05/09/2025 | 76 |
| 82 | Nguyễn Thị Hà | SNV9-00117 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 05/09/2025 | 76 |
| 83 | Nguyễn Thị Hà | SNV6-00273 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 84 | Nguyễn Thị Hợi | SNV9-00345 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp Mu đun Trồng cây ăn quả | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 76 |
| 85 | Nguyễn Thị Hợi | SNV7-00283 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 76 |
| 86 | Nguyễn Thị Hợi | SGK9-00293 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Mu đun Trồng cây ăn quả | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 76 |
| 87 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00169 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 76 |
| 88 | Nguyễn Thị Hợi | SGK7-00149 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 05/09/2025 | 76 |
| 89 | Nguyễn Thị Hợi | SNV6-00256 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 76 |
| 90 | Nguyễn Thị Hợi | SNV8-00327 | Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 76 |
| 91 | Nguyễn Thị Hợi | SGK9-00278 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 76 |
| 92 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00177 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh,... | 21/08/2025 | 91 |
| 93 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00170 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 91 |
| 94 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00182 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 21/08/2025 | 91 |
| 95 | Nguyễn Thị Hợi | SGK7-00145 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 91 |
| 96 | Nguyễn Thị Hợi | SGK8-00293 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 91 |
| 97 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00179 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 13/11/2025 | 7 |
| 98 | Nguyễn Thị Hợi | SNV6-00257 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 13/11/2025 | 7 |
| 99 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00245 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 01/10/2025 | 50 |
| 100 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00274 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 50 |
| 101 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00284 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 50 |
| 102 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00279 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 50 |
| 103 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00269 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 50 |
| 104 | Nguyễn Thị Hợi | SGK9-00021 | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 01/10/2025 | 50 |
| 105 | Nguyễn Thị Hợi | SGK6-00188 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 01/10/2025 | 50 |
| 106 | Nguyễn Thị Hơn | SNV8-00317 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 75 |
| 107 | Nguyễn Thị Hơn | SNV6-00286 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 06/09/2025 | 75 |
| 108 | Nguyễn Thị Hơn | SGK8-00248 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 75 |
| 109 | Nguyễn Thị Hơn | SGK8-00252 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 75 |
| 110 | Nguyễn Thị Hơn | SGK6-00256 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 06/09/2025 | 75 |
| 111 | Nguyễn Thị Hơn | SGK6-00249 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 06/09/2025 | 75 |
| 112 | Nguyễn Thị Hơn | SGK7-00186 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 75 |
| 113 | Nguyễn Thị Hơn | SGK7-00189 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 75 |
| 114 | Nguyễn Thị Hơn | SNV7-00260 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 75 |
| 115 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00168 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 116 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00171 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 117 | Nguyễn Thị Huệ | SGK6-00223 | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 118 | Nguyễn Thị Huệ | SGK6-00215 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 119 | Nguyễn Thị Huệ | SNV6-00276 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 120 | Nguyễn Thị Huệ | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 121 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00166 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 122 | Nguyễn Thị Huệ | SGK6-00213 | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 76 |
| 123 | Nguyễn Thị Huệ | SNVC-00033 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Hóa học - Quyển 1 | Cao Thị Thặng | 05/09/2025 | 76 |
| 124 | Nguyễn Thị Huệ | SGK6-00252 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 01/10/2025 | 50 |
| 125 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00187 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 50 |
| 126 | Nguyễn Thị Huệ | SNV7-00252 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 50 |
| 127 | Nguyễn Thị Huệ | SGK6-00255 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 01/10/2025 | 50 |
| 128 | Nguyễn Thị Huệ | SNV6-00285 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 01/10/2025 | 50 |
| 129 | Nguyễn Thị Huệ | SGK9-00160 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 50 |
| 130 | Nguyễn Thị Huệ | SNV9-00292 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 50 |
| 131 | Nguyễn Thị Huệ | TKTC-00093 | Sổ tay điển cố Tiếng việt | Nguyễn Thanh Lâm | 13/11/2025 | 7 |
| 132 | Nguyễn Thị Huệ | TKTC-00098 | Từ điển từ láy | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2025 | 7 |
| 133 | Nguyễn Thị Huệ | TKTH-00013 | 101 thủ thuật cao cấp với powerpoint 2003 - 2007 | Công Thọ | 13/11/2025 | 7 |
| 134 | Nguyễn Thị Huệ | TKTC-00052 | Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 13/11/2025 | 7 |
| 135 | Nguyễn Thị Huệ | TKDD-00133 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu"Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)" | Phan Anh | 13/11/2025 | 7 |
| 136 | Nguyễn Thị Huệ | TKNV-00024 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 13/11/2025 | 7 |
| 137 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00204 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 91 |
| 138 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00193 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 91 |
| 139 | Nguyễn Thị Huệ | SNV7-00270 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 91 |
| 140 | Nguyễn Thị Huệ | SGK7-00163 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 141 | Nguyễn Thị Huệ | SGK6-00208 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 21/08/2025 | 91 |
| 142 | Nguyễn Thị Huệ | SNV6-00271 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 21/08/2025 | 91 |
| 143 | Nguyễn Thị Liên | SGK6-00180 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 21/08/2025 | 91 |
| 144 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00155 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 21/08/2025 | 91 |
| 145 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00299 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2025 | 91 |
| 146 | Nguyễn Thị Liên | SNV8-00332 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2025 | 91 |
| 147 | Nguyễn Thị Liên | SNV8-00127 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đồng | 05/09/2025 | 76 |
| 148 | Nguyễn Thị Liên | SNV6-00255 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 76 |
| 149 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00215 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 150 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00273 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 151 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00194 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 152 | Nguyễn Thị Liên | SNV6-00304 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang, ... | 05/09/2025 | 76 |
| 153 | Nguyễn Thị Liên | SNV7-00271 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 154 | Nguyễn Thị Liên | SNV8-00321 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 155 | Nguyễn Thị Liên | SNV9-00352 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 156 | Nguyễn Thị Liên | SNV6-00259 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 76 |
| 157 | Nguyễn Thị Liên | SGK6-00184 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 05/09/2025 | 76 |
| 158 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00158 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 76 |
| 159 | Nguyễn Thị Liên | SGK7-00188 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 76 |
| 160 | Nguyễn Thị Liên | STN-00092 | Gậy ông đập lưng ông | Song Giang | 13/11/2025 | 7 |
| 161 | Nguyễn Thị Liên | TKT-00356 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 7 |
| 162 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00039 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 01/10/2025 | 50 |
| 163 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00122 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2025 | 50 |
| 164 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 01/10/2025 | 50 |
| 165 | Nguyễn Thị Liên | SNV9-00155 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đồng | 01/10/2025 | 50 |
| 166 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00099 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 01/10/2025 | 50 |
| 167 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00111 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 01/10/2025 | 50 |
| 168 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00054 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 01/10/2025 | 50 |
| 169 | Nguyễn Thị Liên | SNV7-00278 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 50 |
| 170 | Nguyễn Thị Liên | SNV8-00036 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 01/10/2025 | 50 |
| 171 | Nguyễn Thị Quyên | SGK6-00262 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 09/09/2025 | 72 |
| 172 | Nguyễn Thị Quyên | SGK6-00265 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 09/09/2025 | 72 |
| 173 | Nguyễn Thị Quyên | SGK6-00273 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 21/08/2025 | 91 |
| 174 | Nguyễn Thị Quyên | SGK6-00283 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 21/08/2025 | 91 |
| 175 | Nguyễn Thị Tốt | TKNV-00406 | Bồi dưỡng Ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 13/11/2025 | 7 |
| 176 | Nguyễn Thị Tốt | TKNV-00410 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Trung học cơ sở môn Ngữ văn | Lã Minh Luận | 13/11/2025 | 7 |
| 177 | Nguyễn Thị Tốt | TKNV-00415 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận xã hội - Tập 1 | Nguyễn Văn Tùng | 13/11/2025 | 7 |
| 178 | Nguyễn Thị Tốt | TKNV-00420 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận xã hội - Tập 2 | Nguyễn Văn Tùng | 13/11/2025 | 7 |
| 179 | Nguyễn Thị Tốt | TKNV-00425 | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cấp THCS | Nguyễn Khánh Phương | 13/11/2025 | 7 |
| 180 | Nguyễn Thị Tốt | TKNV-00429 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn Trung học cơ sở - Quyển 1 | Đỗ Ngọc Thống | 13/11/2025 | 7 |
| 181 | Nguyễn Thị Tốt | SGK6-00206 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 19/08/2025 | 93 |
| 182 | Nguyễn Thị Tốt | SGK6-00217 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 19/08/2025 | 93 |
| 183 | Nguyễn Thị Tốt | SGK7-00169 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 93 |
| 184 | Nguyễn Thị Tốt | SGK7-00162 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 93 |
| 185 | Nguyễn Thị Tốt | SNV9-00299 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 186 | Nguyễn Thị Tốt | SNV9-00290 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 187 | Nguyễn Thị Tốt | SGK9-00168 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 188 | Nguyễn Thị Tốt | SNV8-00311 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 189 | Nguyễn Thị Tốt | SNV8-00306 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 190 | Nguyễn Thị Tốt | SGK9-00159 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 191 | Nguyễn Thị Tốt | SGK8-00238 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 91 |
| 192 | Nguyễn Văn Gioóc | TKT-00389 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 7 |
| 193 | Nguyễn Văn Gioóc | TKT-00381 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 7 |
| 194 | Nguyễn Văn Gioóc | TKT-00391 | Nâng cao và phát triển Toán 8-Tập một | Vũ Hữu Bình | 13/11/2025 | 7 |
| 195 | Nguyễn Văn Gioóc | TKT-00376 | Nâng cao và phát triển Toán 6-Tập hai | Vũ Hữu Bình | 13/11/2025 | 7 |
| 196 | Nguyễn Văn Gioóc | TKT-00373 | Nâng cao và phát triển Toán 6-Tập một | Vũ Hữu Bình | 13/11/2025 | 7 |
| 197 | Nguyễn Văn Gioóc | TKT-00372 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 7 |
| 198 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00240 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 73 |
| 199 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00237 | Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 73 |
| 200 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK7-00133 | Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 73 |
| 201 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00257 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 76 |
| 202 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK7-00146 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 76 |
| 203 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00295 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 76 |
| 204 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK7-00139 | Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 205 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00258 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 76 |
| 206 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00283 | Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 207 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00286 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 208 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK7-00148 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 05/09/2025 | 76 |
| 209 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00296 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 76 |
| 210 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK6-00154 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 211 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK6-00150 | Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 212 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00124 | Toán 8 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 50 |
| 213 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00076 | Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 50 |
| 214 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00117 | Toán 8 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 50 |
| 215 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00078 | Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 50 |
| 216 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00289 | Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 50 |
| 217 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00291 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 50 |
| 218 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK6-00167 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 50 |
| 219 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK8-00141 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Tôn Thân | 01/10/2025 | 50 |
| 220 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00005 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 01/10/2025 | 50 |
| 221 | Nguyễn Văn Gioóc | SGK9-00144 | Giáo dục công dân 9 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/10/2025 | 50 |
| 222 | Nguyễn Văn Quyền | SGK6-00261 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 21/08/2025 | 91 |
| 223 | Nguyễn Văn Quyền | SGK6-00264 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 21/08/2025 | 91 |
| 224 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00239 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 225 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00264 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 76 |
| 226 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00169 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 76 |
| 227 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00183 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 05/09/2025 | 76 |
| 228 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00249 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 229 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00217 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 230 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00190 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 05/09/2025 | 76 |
| 231 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00274 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Ngọc Quang | 05/09/2025 | 76 |
| 232 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00244 | Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 233 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00167 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn THCS - Tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 01/11/2025 | 19 |
| 234 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00144 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | Phan Ngọc Liên | 01/11/2025 | 19 |
| 235 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00148 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lý THCS | Phạm Thị Sen | 01/11/2025 | 19 |
| 236 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00312 | Tài liệu tập huấn xây dựng các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn: Vật lí | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/11/2025 | 19 |
| 237 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00313 | Tài liệu tập huấn xây dựng các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn: Địa lí | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/11/2025 | 19 |
| 238 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00314 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh - Quyển 1: Khoa học tự nhiên | Đỗ Hương Trà | 01/11/2025 | 19 |
| 239 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00315 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh - Quyển 2 | Trần Thị Thanh Thủy | 01/11/2025 | 19 |
| 240 | Phạm Thị Khuyên | SNVC-00336 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 01/11/2025 | 19 |
| 241 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00261 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 91 |
| 242 | Phạm Thị Khuyên | SGK9-00256 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 91 |
| 243 | Phạm Thị Vân | SGK6-00270 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 21/08/2025 | 91 |
| 244 | Phạm Thị Vân | SGK7-00180 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 91 |
| 245 | Phạm Thị Vân | SGK8-00265 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 91 |
| 246 | Phạm Thị Vân | SGK7-00181 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 91 |
| 247 | Phạm Thị Vân | SGK9-00228 | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 91 |
| 248 | Phạm Thị Vân | SGK9-00223 | Tiếng anh 9 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 91 |
| 249 | Phạm Thị Vân | SGK6-00277 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 76 |
| 250 | Phạm Thị Vân | SGK6-00280 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 76 |
| 251 | Phạm Thị Vân | SGK6-00287 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 76 |
| 252 | Phạm Thị Vân | SGK7-00183 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 05/09/2025 | 76 |
| 253 | Phạm Thị Vân | SGK8-00266 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 05/09/2025 | 76 |
| 254 | Phạm Thị Vân | SGK8-00263 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 05/09/2025 | 76 |
| 255 | Phạm Thị Vân | SNVC-00196 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/09/2025 | 76 |
| 256 | Phạm Thị Vân | SNV6-00309 | Tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 76 |
| 257 | Trần Phương Nam | SGK6-00163 | Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 05/09/2025 | 76 |
| 258 | Trần Phương Nam | SGK6-00166 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 259 | Trần Phương Nam | SGK7-00138 | Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 260 | Trần Phương Nam | SGK7-00141 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 261 | Trần Phương Nam | SGK6-00151 | Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 262 | Trần Phương Nam | SGK8-00287 | Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 263 | Trần Phương Nam | SGK8-00290 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 264 | Trần Phương Nam | SGK6-00155 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 265 | Trần Phương Nam | SGK8-00285 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 266 | Trần Phương Nam | SNV6-00246 | Toán 6 | Đỗ Đức Thái,... | 05/09/2025 | 76 |
| 267 | Trần Phương Nam | SNV7-00274 | Toán 7 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 268 | Trần Phương Nam | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 76 |
| 269 | Trần Thị Bích Hồng | SGK9-00182 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 91 |
| 270 | Trần Thị Bích Hồng | SGK6-00226 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 21/08/2025 | 91 |
| 271 | Trần Thị Bích Hồng | SNV6-00280 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 21/08/2025 | 91 |
| 272 | Trần Thị Bích Hồng | SGK7-00175 | Lịch sử và Đại lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 91 |
| 273 | Trần Thị Bích Hồng | SGK8-00254 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 91 |
| 274 | Trần Thị Bích Hồng | SNV7-00258 | Lịch sử và Đại lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 91 |
| 275 | Trần Thị Bích Hồng | SGK8-00255 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 91 |
| 276 | Trần Thị Bích Hồng | SGK9-00192 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 21/08/2025 | 91 |
| 277 | Trần Thị Bích Hồng | SGK9-00187 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 05/09/2025 | 76 |
| 278 | Trần Thị Bích Hồng | SGK6-00232 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 05/09/2025 | 76 |
| 279 | Trần Thị Bích Hồng | SGK8-00257 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 05/09/2025 | 76 |
| 280 | Trần Thị Bích Hồng | SNVC-00150 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lý THCS | Phạm Thị Sen | 01/10/2025 | 50 |
| 281 | Trần Thị Luyện | SNV6-00245 | Toán 6 | Đỗ Đức Thái,... | 21/08/2025 | 91 |
| 282 | Trịnh Đình Tư | SGK6-00235 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 91 |
| 283 | Trịnh Đình Tư | SGK7-00209 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 91 |
| 284 | Trịnh Đình Tư | SGK8-00269 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 91 |
| 285 | Trịnh Đình Tư | SGK9-00218 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 91 |
| 286 | Trịnh Đình Tư | SGK8-00271 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 91 |
| 287 | Trịnh Đình Tư | SNV6-00291 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên,... | 05/09/2025 | 76 |
| 288 | Trịnh Đình Tư | SNV7-00263 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 05/09/2025 | 76 |
| 289 | Trịnh Đình Tư | SNV6-00290 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên,... | 05/09/2025 | 76 |