| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Mai Hương | 9 B | TKVL-00020 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 14/10/2025 | 16 |
| 2 | Bùi Mai Hương | 9 B | TKVL-00047 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 14/10/2025 | 16 |
| 3 | Bùi Mai Hương | 9 B | TKT-00051 | Toán nâng cao Hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 14/10/2025 | 16 |
| 4 | Bùi Mai Hương | 9 B | TKTC-00049 | Sổ tay Toán 9 | Lê Mậu Thống | 28/10/2025 | 2 |
| 5 | Bùi Văn Khiêm | | SNV6-00260 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp,... | 21/08/2025 | 70 |
| 6 | Bùi Văn Khiêm | | SNV7-00284 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 21/08/2025 | 70 |
| 7 | Bùi Văn Khiêm | | SNV8-00333 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 21/08/2025 | 70 |
| 8 | Bùi Văn Khiêm | | SGK8-00311 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Quang Ngọc | 21/08/2025 | 70 |
| 9 | Bùi Văn Khiêm | | SGK7-00159 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 21/08/2025 | 70 |
| 10 | Bùi Văn Khiêm | | SGK6-00189 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp,... | 21/08/2025 | 70 |
| 11 | Bùi Văn Khiêm | | SNV9-00331 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 05/09/2025 | 55 |
| 12 | Bùi Văn Khiêm | | SNVC-00183 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm nhạc THCS | Bùi Anh Tú | 05/09/2025 | 55 |
| 13 | Bùi Văn Khiêm | | SGK9-00273 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Ngọc Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 14 | Đỗ Bảo Gia Linh | 9 B | TKNV-00264 | 270 đề và bài làm văn 9 | Thái Thủy Vân | 28/10/2025 | 2 |
| 15 | Đỗ Hà Anh | 8 A | TKC-00134 | Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng 8 | Lý Hoài Thu | 02/10/2025 | 28 |
| 16 | Đỗ Minh Huy | 9 B | TKT-00106 | Tuyển tập đề thi môn Toán THCS | Vũ Dương Thụy | 28/10/2025 | 2 |
| 17 | Đỗ Thị Huyên | | TKLS-00134 | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học Lịch sử THCS Tập 2 | Trịnh Đình Tùng | 17/10/2025 | 13 |
| 18 | Đỗ Thị Huyên | | TKLS-00344 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 17/10/2025 | 13 |
| 19 | Đỗ Thị Huyên | | TKLS-00343 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 17/10/2025 | 13 |
| 20 | Đỗ Thị Huyên | | TKSH-00037 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái 9 | Lê Ngọc Lập | 17/10/2025 | 13 |
| 21 | Đỗ Thị Huyên | | TKLS-00070 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 9 | Nguyễn Thị Côi | 17/10/2025 | 13 |
| 22 | Đỗ Thị Huyên | | TKLS-00116 | Để học tốt Lịch Sử 8 | Đoàn Công Tương | 17/10/2025 | 13 |
| 23 | Đỗ Thị Huyên | | TKHH-00029 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 17/10/2025 | 13 |
| 24 | Đỗ Thị Huyên | | SGK6-00216 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 25 | Đỗ Thị Huyên | | SGK9-00172 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 26 | Đỗ Thị Huyên | | SGK8-00243 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 27 | Đỗ Thị Huyên | | SGK7-00170 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 28 | Đỗ Thị Huyên | | SNV9-00309 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 55 |
| 29 | Đỗ Thị Huyên | | SGK9-00163 | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 30 | Đỗ Thị Huyên | | SNV7-00251 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 31 | Đỗ Thị Huyên | | SNV6-00270 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 32 | Đỗ Thị Huyên | | SNVC-00337 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 05/09/2025 | 55 |
| 33 | Đỗ Thị Huyên | | SGK9-00158 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 34 | Đỗ Thị Huyên | | SGK7-00210 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 21/08/2025 | 70 |
| 35 | Đỗ Thị Huyên | | SGK8-00317 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 21/08/2025 | 70 |
| 36 | Đỗ Thị Huyên | | SGK9-00313 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 9 | Lương Văn Việt | 21/08/2025 | 70 |
| 37 | Đỗ Thị Huyên | | SGK7-00164 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 38 | Đỗ Thị Huyên | | SGK8-00236 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 39 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 8 A | STN-00380 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Ngọc Ánh | 14/10/2025 | 16 |
| 40 | Đỗ Thị Thúy Nga | 9 B | TKNV-00106 | Những bài làm văn mẫu 9 - Tập 1 | Trần Thị Thìn | 28/10/2025 | 2 |
| 41 | Đỗ Thuỳ Linh | 9 C | STN-00343 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 08/10/2025 | 22 |
| 42 | Đỗ Thuỳ Linh | 9 C | STN-00348 | Sự tích núi Ngũ Hành | Hồng Hà | 08/10/2025 | 22 |
| 43 | Đoàn Đình Quyết | 9 C | TKNV-00244 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 9 | Nguyễn Trí | 29/10/2025 | 1 |
| 44 | Đoàn Hồng Phúc | 9 B | TKNN-00039 | Từ nối Tiếng anh | Lê Tấn Thi | 28/10/2025 | 2 |
| 45 | Đoàn Huy Hoàng | 9 C | TKNN-00083 | Giới từ Tiếng Anh | Ngọc Lam | 29/10/2025 | 1 |
| 46 | Đoàn Khánh Huyền | 8 A | TKC-00237 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Adam Khoo | 02/10/2025 | 28 |
| 47 | Đoàn Minh Anh | 9 B | TKT-00109 | Tuyển tập đề thi môn Toán THCS | Vũ Dương Thụy | 14/10/2025 | 16 |
| 48 | Đoàn Thanh Vân | 8 A | STN-00173 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Víchto Huygô | 02/10/2025 | 28 |
| 49 | Đoàn Thị Hà Thanh | 8 A | STN-00211 | Napôlêông | Nguyễn Kim Dung | 02/10/2025 | 28 |
| 50 | Đoàn Thị Hà Thanh | 8 A | STN-00184 | RÔMÊÔ và JULIÉT | Nguyễn Thị Thắm | 02/10/2025 | 28 |
| 51 | Đoàn Thị Thu Trang | 9 C | TKNN-00120 | Học tốt Tiếng anh 9 | Nguyễn Hữu Dự | 29/10/2025 | 1 |
| 52 | Dương Thi Huế | | TKHH-00096 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 17/10/2025 | 13 |
| 53 | Dương Thi Huế | | TKHH-00008 | 250 bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 17/10/2025 | 13 |
| 54 | Dương Thi Huế | | TKT-00098 | Toán nâng cao Đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 17/10/2025 | 13 |
| 55 | Dương Thi Huế | | TKT-00089 | Toán nâng cao và chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 13 |
| 56 | Dương Thi Huế | | TKT-00354 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 57 | Dương Thi Huế | | TKT-00084 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 17/10/2025 | 13 |
| 58 | Dương Thi Huế | | TKSH-00036 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái 9 | Lê Ngọc Lập | 17/10/2025 | 13 |
| 59 | Dương Thi Huế | | TKSH-00035 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái 9 | Lê Ngọc Lập | 17/10/2025 | 13 |
| 60 | Dương Thi Huế | | TKHH-00085 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Hóa 9 | Quang Hán Thành | 17/10/2025 | 13 |
| 61 | Dương Thi Huế | | SNVC-00141 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Hóa học | Cao Thị Thăng | 05/09/2025 | 55 |
| 62 | Dương Thi Huế | | SNVC-00277 | Cẩm nang Hiệu trưởng trường THCS | Phạm Mạnh Hùng | 05/09/2025 | 55 |
| 63 | Dương Thi Huế | | SNVC-00063 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Hóa học - Quyển 2 | Vũ Anh Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 64 | Dương Thi Huế | | SGK6-00172 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 70 |
| 65 | Dương Thi Huế | | SGK7-00144 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 70 |
| 66 | Dương Thi Huế | | SGK8-00297 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 70 |
| 67 | Dương Thi Huế | | SNV6-00250 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 70 |
| 68 | Dương Thi Huế | | SGK6-00178 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh,... | 21/08/2025 | 70 |
| 69 | Dương Thi Huế | | SGK9-00262 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 70 |
| 70 | Hoàng Đức Anh | 9 B | TKHH-00034 | 400 bài tập Hóa học 9 | Lê Đình Nguyên | 28/10/2025 | 2 |
| 71 | Hoàng Khánh Linh | 8 A | SQG-00022 | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | Nguyễn Nhật Ánh | 02/10/2025 | 28 |
| 72 | Hoàng Thị Minh Ngọc | 9 B | TKVL-00067 | Ôn tập và kiểm tra Vật lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 28/10/2025 | 2 |
| 73 | Lê Ngọc Diệp | 8 A | STN-00182 | Những người khốn khổ | Nguyễn Thị Thắm | 02/10/2025 | 28 |
| 74 | Lê Ngọc Diệp | 8 A | STN-00199 | Êđixơn | Nguyễn Thị Thắm | 02/10/2025 | 28 |
| 75 | Lê Ngọc Diệp | 8 A | STN-00204 | LinCôn | Nguyễn Thị Thắm | 02/10/2025 | 28 |
| 76 | Lê Thị Hiền | | SGK6-00237 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 09/09/2025 | 51 |
| 77 | Lê Thị Hiền | | SGK6-00228 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 18/09/2025 | 42 |
| 78 | Lê Thị Hiền | | TKT-00082 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 17/10/2025 | 13 |
| 79 | Lê Thị Hiền | | TKT-00259 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 17/10/2025 | 13 |
| 80 | Lê Thị Hiền | | TKT-00362 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 81 | Lê Thị Hiền | | TKT-00346 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 82 | Lê Thị Hiền | | TKT-00359 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 83 | Lê Thị Hiền | | TKT-00318 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 13 |
| 84 | Lê Thị Hiền | | TKT-00171 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 13 |
| 85 | Lê Thị Hiền | | TKT-00085 | Toán nâng cao và chuyên đề Đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 13 |
| 86 | Lê Thị Hiền | | SGK9-00080 | Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 29 |
| 87 | Lê Thị Hiền | | SGK8-00288 | Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 29 |
| 88 | Lê Thị Hiền | | SGK7-00142 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 29 |
| 89 | Lê Thị Hiền | | SNV8-00132 | Thiết kế bài giảng Toán 8 - Tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 01/10/2025 | 29 |
| 90 | Lê Thị Hiền | | SNV6-00248 | Toán 6 | Đỗ Đức Thái,... | 01/10/2025 | 29 |
| 91 | Lê Thị Hiền | | SGK9-00233 | Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 92 | Lê Thị Hiền | | SGK9-00243 | Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 93 | Lê Thị Hiền | | SGK9-00248 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 94 | Lê Thị Hiền | | SNV9-00300 | Toán 9 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 95 | Lê Thị Hiền | | SGK6-00153 | Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 96 | Lê Thị Hiền | | SGK7-00134 | Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 97 | Lê Thị Hiền | | SGK8-00282 | Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2025 | 70 |
| 98 | Lê Thị Hiền | | SGK6-00165 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 99 | Lê Thị Hiền | | SGK6-00162 | Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 05/09/2025 | 55 |
| 100 | Lê Thị Hiền | | SNV8-00325 | Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 101 | Lê Thị Hiền | | SNV7-00273 | Toán 7 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 102 | Lê Thị Hiền | | SGK9-00238 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 103 | Lê Thị Hiền | | SGK6-00156 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 104 | Lê Thị Hiền | | SGK8-00281 | Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 105 | Lê Thị Hiền | | SGK8-00284 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 106 | Lê Thị Hiền | | SGK7-00136 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 107 | Lê Thị Loan | 9 C | TKNV-00104 | Tiếp cận văn học | Nguyễn Trọng Hoàn | 29/10/2025 | 1 |
| 108 | Lê Thị Phương Thuý | 9 B | TKVL-00147 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Vật lí 9 | Nguyễn Xuân Thành | 28/10/2025 | 2 |
| 109 | Lê Thị Phương Thuý | 9 B | TKT-00075 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 07/10/2025 | 23 |
| 110 | Lê Thị Vân | | STN-00164 | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh | 17/10/2025 | 13 |
| 111 | Lê Thị Vân | | TKC-00295 | Tuyển tập Thạch Lam | Nguyễn Anh Vũ | 17/10/2025 | 13 |
| 112 | Lê Thị Vân | | STN-00222 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 17/10/2025 | 13 |
| 113 | Lê Thị Vân | | TKLS-00364 | Lý Thường Kiệt và cuộc kháng chiến chống Tống | Phạm Trường Khang | 17/10/2025 | 13 |
| 114 | Lê Thị Vân | | TKDD-00019 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 17/10/2025 | 13 |
| 115 | Lê Thị Vân | | TKLS-00351 | Việt Nam sử lược | Trần Trọng Kim | 17/10/2025 | 13 |
| 116 | Lê Vân Anh | 8 A | TKC-00060 | Thơ Tố Hữu- Tố Hữu | Phạm Quang Vinh | 02/10/2025 | 28 |
| 117 | Lê Vân Anh | 8 A | TKC-00132 | Tú Mỡ thơ và đời | Lữ Huy Nguyên | 02/10/2025 | 28 |
| 118 | Mạc Thị Thiện | | SNV9-00327 | Mĩ Thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 55 |
| 119 | Mạc Thị Thiện | | SGK9-00208 | Vở thực hành Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 55 |
| 120 | Mạc Thị Thiện | | SNV6-00295 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 05/09/2025 | 55 |
| 121 | Mạc Thị Thiện | | SNV7-00266 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 55 |
| 122 | Mạc Thị Thiện | | SGK7-00198 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 05/09/2025 | 55 |
| 123 | Mạc Thị Thiện | | SGK6-00248 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 05/09/2025 | 55 |
| 124 | Mạc Thị Thiện | | SGK7-00132 | Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 125 | Mạc Thị Thiện | | SGK6-00243 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 21/08/2025 | 70 |
| 126 | Mạc Thị Thiện | | SGK8-00275 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 70 |
| 127 | Mạc Thị Thiện | | SGK7-00195 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 70 |
| 128 | Mạc Thị Thiện | | SGK9-00207 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 70 |
| 129 | Mạc Thị Thiện | | SGK9-00213 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 70 |
| 130 | Mạc Thị Thiện | | SGK8-00279 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 21/08/2025 | 70 |
| 131 | Mạc Thị Thiện | | TKT-00020 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 13 |
| 132 | Mạc Thị Thiện | | TKT-00072 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 17/10/2025 | 13 |
| 133 | Mạc Thị Thiện | | TKT-00092 | Toán nâng cao và chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 13 |
| 134 | Mạc Thị Thiện | | TKT-00307 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 17/10/2025 | 13 |
| 135 | Mạc Thị Thiện | | TKHH-00077 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8 | Nguyễn Đình Chi | 17/10/2025 | 13 |
| 136 | Mạc Thị Thiện | | STN-00214 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Dương Phong | 17/10/2025 | 13 |
| 137 | Mạc Thị Thiện | | TKHH-00022 | Rèn luyện kĩ năng giải Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 17/10/2025 | 13 |
| 138 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | 9 C | TKNV-00172 | Những bài tập làm văn chọn lọc 9 | Tạ Đức Hiền | 29/10/2025 | 1 |
| 139 | Nguyễn Khánh Ly | 9 B | TKHH-00056 | Học tốt Hóa học 9 | Trần Trung Ninh | 28/10/2025 | 2 |
| 140 | Nguyễn Minh Ánh | 9 C | TKNV-00248 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 29/10/2025 | 1 |
| 141 | Nguyễn Thị Hà | | TKC-00302 | Nam Cao tuyển tập | Dương Phong | 17/10/2025 | 13 |
| 142 | Nguyễn Thị Hà | | TKC-00293 | Truyện ngắn Nam Cao | Nam Cao | 17/10/2025 | 13 |
| 143 | Nguyễn Thị Hà | | SNV7-00253 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 144 | Nguyễn Thị Hà | | SGK6-00205 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 21/08/2025 | 70 |
| 145 | Nguyễn Thị Hà | | SGK6-00214 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 146 | Nguyễn Thị Hà | | SGK8-00242 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 147 | Nguyễn Thị Hà | | SGK8-00237 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 148 | Nguyễn Thị Hà | | SGK6-00204 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 149 | Nguyễn Thị Hà | | SNV6-00275 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 150 | Nguyễn Thị Hà | | SNVC-00170 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn THCS - Tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 05/09/2025 | 55 |
| 151 | Nguyễn Thị Hà | | SNV9-00117 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 05/09/2025 | 55 |
| 152 | Nguyễn Thị Hà | | SNV6-00273 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 153 | Nguyễn Thị Hạnh | 9 C | TKNN-00201 | Luyện tập Tiếng Anh 9 | Ngọc Lam | 29/10/2025 | 1 |
| 154 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00245 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến,... | 01/10/2025 | 29 |
| 155 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00274 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 29 |
| 156 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00284 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 29 |
| 157 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00279 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 29 |
| 158 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00269 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 01/10/2025 | 29 |
| 159 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK9-00021 | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 01/10/2025 | 29 |
| 160 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00188 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 01/10/2025 | 29 |
| 161 | Nguyễn Thị Hợi | | STN-00085 | Ở hiền gặp lành | Song Giang | 17/10/2025 | 13 |
| 162 | Nguyễn Thị Hợi | | KHTN-00004 | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 7 | Trần Trung Ninh | 17/10/2025 | 13 |
| 163 | Nguyễn Thị Hợi | | KHTN-00001 | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 6 | Trần Trung Ninh | 17/10/2025 | 13 |
| 164 | Nguyễn Thị Hợi | | TKSH-00123 | Tổng hợp kiến thức Sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 17/10/2025 | 13 |
| 165 | Nguyễn Thị Hợi | | TKC-00319 | Thực hành kĩ năng sống 8 | Huỳnh Văn Sơn | 17/10/2025 | 13 |
| 166 | Nguyễn Thị Hợi | | TKC-00325 | Thực hành kĩ năng sống 9 | Huỳnh Văn Sơn | 17/10/2025 | 13 |
| 167 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00177 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh,... | 21/08/2025 | 70 |
| 168 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00170 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 70 |
| 169 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00182 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 21/08/2025 | 70 |
| 170 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK7-00145 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 70 |
| 171 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK8-00293 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 70 |
| 172 | Nguyễn Thị Hợi | | SNV9-00345 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp Mu đun Trồng cây ăn quả | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 55 |
| 173 | Nguyễn Thị Hợi | | SNV7-00283 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 174 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK9-00293 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Mu đun Trồng cây ăn quả | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 55 |
| 175 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK6-00169 | Khoa học tự nhiên 6 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 176 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK7-00149 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 05/09/2025 | 55 |
| 177 | Nguyễn Thị Hợi | | SNV6-00256 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 55 |
| 178 | Nguyễn Thị Hợi | | SNV8-00327 | Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 55 |
| 179 | Nguyễn Thị Hợi | | SGK9-00278 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 55 |
| 180 | Nguyễn Thị Hơn | | SNV8-00317 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 54 |
| 181 | Nguyễn Thị Hơn | | SNV6-00286 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 06/09/2025 | 54 |
| 182 | Nguyễn Thị Hơn | | SGK8-00248 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 54 |
| 183 | Nguyễn Thị Hơn | | SGK8-00252 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 54 |
| 184 | Nguyễn Thị Hơn | | SGK6-00256 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 06/09/2025 | 54 |
| 185 | Nguyễn Thị Hơn | | SGK6-00249 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 06/09/2025 | 54 |
| 186 | Nguyễn Thị Hơn | | SGK7-00186 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 54 |
| 187 | Nguyễn Thị Hơn | | SGK7-00189 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 54 |
| 188 | Nguyễn Thị Hơn | | SNV7-00260 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2025 | 54 |
| 189 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00252 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 01/10/2025 | 29 |
| 190 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00187 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 29 |
| 191 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV7-00252 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 29 |
| 192 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00255 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 01/10/2025 | 29 |
| 193 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00285 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng,... | 01/10/2025 | 29 |
| 194 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK9-00160 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 29 |
| 195 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV9-00292 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 29 |
| 196 | Nguyễn Thị Huệ | | TKTC-00093 | Sổ tay điển cố Tiếng việt | Nguyễn Thanh Lâm | 17/10/2025 | 13 |
| 197 | Nguyễn Thị Huệ | | TKTC-00098 | Từ điển từ láy | Bùi Thanh Tùng | 17/10/2025 | 13 |
| 198 | Nguyễn Thị Huệ | | TKTH-00013 | 101 thủ thuật cao cấp với powerpoint 2003 - 2007 | Công Thọ | 17/10/2025 | 13 |
| 199 | Nguyễn Thị Huệ | | TKTC-00052 | Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt | Nguyễn Như Ý | 17/10/2025 | 13 |
| 200 | Nguyễn Thị Huệ | | TKDD-00133 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu"Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)" | Phan Anh | 17/10/2025 | 13 |
| 201 | Nguyễn Thị Huệ | | TKNV-00024 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 17/10/2025 | 13 |
| 202 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00168 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 203 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00171 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 204 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00223 | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 205 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00215 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 206 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00276 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 207 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV7-00256 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 208 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00166 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 209 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00213 | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 05/09/2025 | 55 |
| 210 | Nguyễn Thị Huệ | | SNVC-00033 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Hóa học - Quyển 1 | Cao Thị Thặng | 05/09/2025 | 55 |
| 211 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00204 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 70 |
| 212 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00193 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 70 |
| 213 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV7-00270 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 70 |
| 214 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK7-00163 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 215 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK6-00208 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 21/08/2025 | 70 |
| 216 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00271 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 21/08/2025 | 70 |
| 217 | Nguyễn Thị Liên | | SGK6-00180 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 21/08/2025 | 70 |
| 218 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00155 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 21/08/2025 | 70 |
| 219 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00299 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2025 | 70 |
| 220 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00332 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2025 | 70 |
| 221 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00127 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đồng | 05/09/2025 | 55 |
| 222 | Nguyễn Thị Liên | | SNV6-00255 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 55 |
| 223 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00215 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 224 | Nguyễn Thị Liên | | SGK8-00273 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 225 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00194 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 226 | Nguyễn Thị Liên | | SNV6-00304 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang, ... | 05/09/2025 | 55 |
| 227 | Nguyễn Thị Liên | | SNV7-00271 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 228 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00321 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 229 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00352 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 230 | Nguyễn Thị Liên | | SNV6-00259 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 55 |
| 231 | Nguyễn Thị Liên | | SGK6-00184 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng,... | 05/09/2025 | 55 |
| 232 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00158 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 55 |
| 233 | Nguyễn Thị Liên | | SGK7-00188 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 55 |
| 234 | Nguyễn Thị Liên | | STN-00092 | Gậy ông đập lưng ông | Song Giang | 17/10/2025 | 13 |
| 235 | Nguyễn Thị Liên | | TKT-00356 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 236 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00039 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 01/10/2025 | 29 |
| 237 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00122 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2025 | 29 |
| 238 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 01/10/2025 | 29 |
| 239 | Nguyễn Thị Liên | | SNV9-00155 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đồng | 01/10/2025 | 29 |
| 240 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00099 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 01/10/2025 | 29 |
| 241 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00111 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 01/10/2025 | 29 |
| 242 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00054 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 01/10/2025 | 29 |
| 243 | Nguyễn Thị Liên | | SNV7-00278 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 29 |
| 244 | Nguyễn Thị Liên | | SNV8-00036 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 01/10/2025 | 29 |
| 245 | Nguyễn Thị Liên | 9 B | TKT-00113 | Giúp em học giỏi Hình học 9 | Nguyễn Đức Tấn | 28/10/2025 | 2 |
| 246 | Nguyễn Thị Phương Linh | 8 A | STN-00384 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất - Tập 3 | Vân Anh | 02/10/2025 | 28 |
| 247 | Nguyễn Thị Phương Linh | 8 A | STN-00382 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Ngọc Ánh | 02/10/2025 | 28 |
| 248 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK6-00273 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 21/08/2025 | 70 |
| 249 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK6-00283 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 21/08/2025 | 70 |
| 250 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK6-00262 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 09/09/2025 | 51 |
| 251 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK6-00265 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 09/09/2025 | 51 |
| 252 | Nguyễn Thị Quyên | | TKNV-00306 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 17/10/2025 | 13 |
| 253 | Nguyễn Thị Thái | 9 B | STN-00144 | Mẹo của Thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 23/09/2025 | 37 |
| 254 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 9 C | TKC-00271 | Nghìn lẻ một đêm | Galang Angtoan | 15/10/2025 | 15 |
| 255 | Nguyễn Thị Thu Anh | 9 B | TKC-00010 | Thơ Xuân Quỳnh - Lưu Quang Vũ | Vương Trí Nhàn | 23/09/2025 | 37 |
| 256 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK6-00206 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 19/08/2025 | 72 |
| 257 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK6-00217 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết,... | 19/08/2025 | 72 |
| 258 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK7-00169 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 72 |
| 259 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK7-00162 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 72 |
| 260 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV9-00299 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 261 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV9-00290 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 262 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK9-00168 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 263 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV8-00311 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 264 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV8-00306 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 265 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK9-00159 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 266 | Nguyễn Thị Tốt | | SGK8-00238 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2025 | 70 |
| 267 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00457 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 9 | Nguyễn Việt Hùng | 21/08/2025 | 70 |
| 268 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00452 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | Lê Xuân Soan | 21/08/2025 | 70 |
| 269 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00449 | Phát triển năng lực Ngữ văn 8 | Nguyễn Việt Hùng | 21/08/2025 | 70 |
| 270 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00445 | Những bài văn Nghị luận đặc sắc 7 | Tạ Đức Hiền | 21/08/2025 | 70 |
| 271 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00435 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6 | Lê Xuân Soan | 21/08/2025 | 70 |
| 272 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00429 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn Trung học cơ sở - Quyển 1 | Đỗ Ngọc Thống | 21/08/2025 | 70 |
| 273 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00425 | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cấp THCS | Nguyễn Khánh Phương | 21/08/2025 | 70 |
| 274 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00420 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận xã hội - Tập 2 | Nguyễn Văn Tùng | 21/08/2025 | 70 |
| 275 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00415 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận xã hội - Tập 1 | Nguyễn Văn Tùng | 21/08/2025 | 70 |
| 276 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00410 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Trung học cơ sở môn Ngữ văn | Lã Minh Luận | 21/08/2025 | 70 |
| 277 | Nguyễn Thị Tốt | | TKNV-00406 | Bồi dưỡng Ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 21/08/2025 | 70 |
| 278 | Nguyễn Thuỳ Linh | 8 A | SQG-00023 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 02/10/2025 | 28 |
| 279 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00124 | Toán 8 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 29 |
| 280 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00076 | Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 29 |
| 281 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00117 | Toán 8 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 29 |
| 282 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00078 | Toán 9 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 01/10/2025 | 29 |
| 283 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00289 | Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 29 |
| 284 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00291 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 29 |
| 285 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK6-00167 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 29 |
| 286 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00141 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Tôn Thân | 01/10/2025 | 29 |
| 287 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00005 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 01/10/2025 | 29 |
| 288 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00144 | Giáo dục công dân 9 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/10/2025 | 29 |
| 289 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00240 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 290 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00237 | Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 291 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK7-00133 | Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 292 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00257 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 55 |
| 293 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK7-00146 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 294 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00295 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 295 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK7-00139 | Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 296 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK9-00258 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 55 |
| 297 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00283 | Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 298 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00286 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 299 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK7-00148 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Khánh | 05/09/2025 | 55 |
| 300 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK8-00296 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Đinh Quang Báo | 05/09/2025 | 55 |
| 301 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK6-00154 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 302 | Nguyễn Văn Gioóc | | SGK6-00150 | Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 303 | Nguyễn Văn Gioóc | | TKT-00389 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 304 | Nguyễn Văn Gioóc | | TKT-00381 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 17/10/2025 | 13 |
| 305 | Nguyễn Văn Gioóc | | TKT-00391 | Nâng cao và phát triển Toán 8-Tập một | Vũ Hữu Bình | 17/10/2025 | 13 |
| 306 | Nguyễn Văn Gioóc | | TKT-00376 | Nâng cao và phát triển Toán 6-Tập hai | Vũ Hữu Bình | 17/10/2025 | 13 |
| 307 | Nguyễn Văn Gioóc | | TKT-00373 | Nâng cao và phát triển Toán 6-Tập một | Vũ Hữu Bình | 17/10/2025 | 13 |
| 308 | Nguyễn Văn Quyền | | SGK6-00261 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 21/08/2025 | 70 |
| 309 | Nguyễn Văn Quyền | | SGK6-00264 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Nguyễn Dục Quang,... | 21/08/2025 | 70 |
| 310 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00239 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 311 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00264 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 312 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00169 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 313 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00183 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 05/09/2025 | 55 |
| 314 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00249 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 315 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00217 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 316 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00190 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 05/09/2025 | 55 |
| 317 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00274 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Ngọc Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 318 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00244 | Toán 9 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 319 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00261 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 70 |
| 320 | Phạm Thị Khuyên | | SGK9-00256 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/08/2025 | 70 |
| 321 | Phạm Thị Khuyên | | KHTN-00012 | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 9 | Trần Trung Ninh | 16/09/2025 | 44 |
| 322 | Phạm Thị Khuyên | | TKSH-00045 | Ôn tập và kiểm tra Sinh học 9 THCS | Nguyễn Văn Sang | 16/09/2025 | 44 |
| 323 | Phạm Thị Khuyên | | TKSH-00034 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 16/09/2025 | 44 |
| 324 | Phạm Thị Khuyên | | TKSH-00173 | Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh học 9 | Trần Ngọc Oanh | 16/09/2025 | 44 |
| 325 | Phạm Thị Khuyên | | TKSH-00167 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 16/09/2025 | 44 |
| 326 | Phạm Thị Khuyên | | TKSH-00042 | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập Sinh học 9 THCS | Nguyễn Văn Sang | 16/09/2025 | 44 |
| 327 | Phạm Thị Khuyên | | STN-00104 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 2 | Tôn Nguyên Vĩ | 17/10/2025 | 13 |
| 328 | Phạm Thị Khuyên | | TKC-00149 | Thế giới con người... Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả ELICOM | 17/10/2025 | 13 |
| 329 | Phạm Thị Khuyên | | TKT-00325 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 17/10/2025 | 13 |
| 330 | Phạm Thị Khuyên | | TKT-00335 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ năm 2009 - Quyển 4 | Ngô Trần Ái | 17/10/2025 | 13 |
| 331 | Phạm Thị Khuyên | | TKC-00288 | Nguyễn Công Hoan - Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Công Hoan | 17/10/2025 | 13 |
| 332 | Phạm Thị Vân | | STN-00146 | Mẹo của Thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 17/10/2025 | 13 |
| 333 | Phạm Thị Vân | | TKNN-00260 | Củng cố và ôn luyện Tiếng anh 8 | Louis Phan | 17/10/2025 | 13 |
| 334 | Phạm Thị Vân | | TKNN-00257 | Bài tập Tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 17/10/2025 | 13 |
| 335 | Phạm Thị Vân | | TKNN-00254 | Học tốt Tiếng anh 7 | Louis Phan | 17/10/2025 | 13 |
| 336 | Phạm Thị Vân | | TKNN-00251 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 7 | Vũ Thanh Hoa | 17/10/2025 | 13 |
| 337 | Phạm Thị Vân | | TKNN-00248 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng anh 7 | Louis Phan | 17/10/2025 | 13 |
| 338 | Phạm Thị Vân | | SGK9-00228 | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 70 |
| 339 | Phạm Thị Vân | | SGK9-00223 | Tiếng anh 9 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 70 |
| 340 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00277 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 55 |
| 341 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00280 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 55 |
| 342 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00287 | Tiếng anh 6 - Tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 55 |
| 343 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00183 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 05/09/2025 | 55 |
| 344 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00266 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 05/09/2025 | 55 |
| 345 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00263 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 05/09/2025 | 55 |
| 346 | Phạm Thị Vân | | SNVC-00196 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh | Bộ giáo dục và đào tạo | 05/09/2025 | 55 |
| 347 | Phạm Thị Vân | | SNV6-00309 | Tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân,... | 05/09/2025 | 55 |
| 348 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00270 | Tiếng anh 6 - Tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân,... | 21/08/2025 | 70 |
| 349 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00180 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 70 |
| 350 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00265 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 70 |
| 351 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00181 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/08/2025 | 70 |
| 352 | Trần Đức Thiện | 9 C | TKC-00017 | Kinh thành Huế | Phạm Quang Vinh | 29/10/2025 | 1 |
| 353 | Trần Phương Nam | | SGK6-00163 | Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái,... | 05/09/2025 | 55 |
| 354 | Trần Phương Nam | | SGK6-00166 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 355 | Trần Phương Nam | | SGK7-00138 | Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 356 | Trần Phương Nam | | SGK7-00141 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 357 | Trần Phương Nam | | SGK6-00151 | Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 358 | Trần Phương Nam | | SGK8-00287 | Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 359 | Trần Phương Nam | | SGK8-00290 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 360 | Trần Phương Nam | | SGK6-00155 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 361 | Trần Phương Nam | | SGK8-00285 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 362 | Trần Phương Nam | | SNV6-00246 | Toán 6 | Đỗ Đức Thái,... | 05/09/2025 | 55 |
| 363 | Trần Phương Nam | | SNV7-00274 | Toán 7 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 364 | Trần Phương Nam | | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 365 | Trần Thị Bích Hồng | | SNVC-00150 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lý THCS | Phạm Thị Sen | 01/10/2025 | 29 |
| 366 | Trần Thị Bích Hồng | | TKC-00204 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Mai Hồng | 17/10/2025 | 13 |
| 367 | Trần Thị Bích Hồng | | TKDL-00003 | Tư liệu dạy học Địa lý 6 | Phạm Thị Sen | 17/10/2025 | 13 |
| 368 | Trần Thị Bích Hồng | | TKNN-00237 | Luyện siêu trí nhớ từ vựng Tiếng anh | Nguyễn Anh Đức | 17/10/2025 | 13 |
| 369 | Trần Thị Bích Hồng | | TKDL-00057 | Luyện thi vào lớp 10 môn Địa lí | Tăng Văn Dom | 17/10/2025 | 13 |
| 370 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK9-00182 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 70 |
| 371 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK6-00226 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 21/08/2025 | 70 |
| 372 | Trần Thị Bích Hồng | | SNV6-00280 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 21/08/2025 | 70 |
| 373 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK7-00175 | Lịch sử và Đại lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 70 |
| 374 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK8-00254 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 70 |
| 375 | Trần Thị Bích Hồng | | SNV7-00258 | Lịch sử và Đại lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 70 |
| 376 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK8-00255 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 70 |
| 377 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK9-00192 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 21/08/2025 | 70 |
| 378 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK9-00187 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 05/09/2025 | 55 |
| 379 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK6-00232 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình,... | 05/09/2025 | 55 |
| 380 | Trần Thị Bích Hồng | | SGK8-00257 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 05/09/2025 | 55 |
| 381 | Trần Thị Luyện | | SNV6-00245 | Toán 6 | Đỗ Đức Thái,... | 21/08/2025 | 70 |
| 382 | Trần Thị Ngọc Lan | 9 C | TKC-00165 | Các loài cá | Nhóm tác giả ELICOM | 29/10/2025 | 1 |
| 383 | Trần Thị Thuý Ngân | 9 C | TKC-00270 | Nghìn lẻ một đêm | Galang Angtoan | 15/10/2025 | 15 |
| 384 | Trịnh Đình Tư | | SGK6-00235 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 70 |
| 385 | Trịnh Đình Tư | | SGK7-00209 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 70 |
| 386 | Trịnh Đình Tư | | SGK8-00269 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 70 |
| 387 | Trịnh Đình Tư | | SGK9-00218 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 70 |
| 388 | Trịnh Đình Tư | | SGK8-00271 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 21/08/2025 | 70 |
| 389 | Trịnh Đình Tư | | SNV6-00291 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên,... | 05/09/2025 | 55 |
| 390 | Trịnh Đình Tư | | SNV7-00263 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 05/09/2025 | 55 |
| 391 | Trịnh Đình Tư | | SNV6-00290 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên,... | 05/09/2025 | 55 |
| 392 | Vũ Đình Khánh | 9 B | TKTC-00038 | Sổ tay Sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 2 |
| 393 | Vũ Mai Như | 8 A | STN-00194 | Nôben | Nguyễn Thị Thắm | 02/10/2025 | 28 |
| 394 | Vũ Thị Thanh Vân | 8 A | STN-00187 | RÔMÊÔ và JULIÉT | Nguyễn Thị Thắm | 02/10/2025 | 28 |
| 395 | Vũ Thị Thanh Vân | 8 A | STN-00192 | MARI QUYRI | Nguyễn Kim Dung | 02/10/2025 | 28 |
| 396 | Vũ Tiến Thịnh | 9 C | TKC-00187 | Nghệ thuật sống | ANOREW MATTHEWS | 29/10/2025 | 1 |
| 397 | Vũ Trần Anh Thư | 9 B | TKC-00236 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Adam Khoo | 07/10/2025 | 23 |
| 398 | Vũ Trần Anh Thư | 9 B | TKC-00301 | Nam Cao tuyển tập | Dương Phong | 07/10/2025 | 23 |
| 399 | Vũ Văn Hải | 9 C | TKNV-00266 | 166 bài làm văn chọn lọc 9 | Thảo Bảo Mi | 29/10/2025 | 1 |