Biểu mẫu 09 |
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
UBND HUYỆN THANH HÀ |
TRƯỜNG THCS THANH SƠN |
THÔNG BÁO |
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Khối 6 |
6A |
6B |
|
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
47 |
25 |
22 |
|
1 |
Tốt |
41 |
25 |
16 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
87.2 |
53.2 |
34.0 |
|
2 |
Khá |
6 |
|
6 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
12.8 |
|
12.8 |
|
3 |
Trung bình |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
4 |
Yếu |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
47 |
25 |
22 |
|
1 |
Giỏi |
19 |
15 |
4 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.4 |
31.9 |
8.5 |
|
2 |
Khá |
17 |
10 |
7 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
36.2 |
21.3 |
14.9 |
|
3 |
Trung bình |
6 |
|
6 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
12.8 |
|
12.8 |
|
4 |
Yếu |
5 |
|
5 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
10.6 |
|
10.6 |
|
5 |
Kém |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
1 |
Lên lớp |
47 |
25 |
22 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
100.0 |
53.2 |
46.8 |
|
A |
Học sinh giỏi |
19 |
15 |
4 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.4 |
31.9 |
8.5 |
|
B |
Học sinh tiên tiến |
17 |
10 |
7 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
36.2 |
21.3 |
14.9 |
|
2 |
Thi lại |
5 |
|
5 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
10.6 |
|
10.6 |
|
3 |
Lưu ban |
0 |
|
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Chuyển trường đến/đi |
0.0 |
0 |
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
5 |
Bị đuổi học |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
1 |
Giỏi |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
2 |
Khá |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
3 |
Trung bình |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
VII |
Số học sinh thi đỗ công lập |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
22/25 |
10/15 |
12/10 |
|
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Khối 7 |
7A |
7B |
|
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
49 |
25 |
24 |
|
1 |
Tốt |
35 |
23 |
12 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
71.4 |
46.9 |
24.5 |
|
2 |
Khá |
13 |
2 |
11 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
26.5 |
4.1 |
22.4 |
|
3 |
Trung bình |
1 |
|
1 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
2.0 |
|
2.0 |
|
4 |
Yếu |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
49 |
25 |
24 |
|
1 |
Giỏi |
13 |
13 |
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
26.5 |
26.5 |
0.0 |
|
2 |
Khá |
20 |
11 |
9 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.8 |
22.4 |
18.4 |
|
3 |
Trung bình |
12 |
1 |
11 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
24.5 |
2.0 |
22.4 |
|
4 |
Yếu |
4 |
|
4 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
8.2 |
|
8.2 |
|
5 |
Kém |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
1 |
Lên lớp |
49 |
25 |
24 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
100 |
51.0 |
49.0 |
|
A |
Học sinh giỏi |
13 |
13 |
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
26.5 |
26.5 |
0.0 |
|
B |
Học sinh tiên tiến |
20 |
11 |
9 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.8 |
22.4 |
18.4 |
|
2 |
Thi lại |
4 |
|
4 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
8.2 |
|
8.2 |
|
3 |
Lưu ban |
0 |
|
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Chuyển trường đến/đi |
0.0 |
0 |
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
5 |
Bị đuổi học |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
1 |
Giỏi |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
2 |
Khá |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
3 |
Trung bình |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
VII |
Số học sinh thi đỗ công lập |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
29/20 |
11/14 |
18/6 |
|
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Khối 8 |
8A |
8B |
8C |
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
76 |
27 |
24 |
25 |
1 |
Tốt |
56 |
27 |
13 |
16 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
73.7 |
35.5 |
17.1 |
59.3 |
2 |
Khá |
16 |
|
8 |
8 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
21.1 |
|
10.5 |
10.5 |
3 |
Trung bình |
4 |
|
3 |
1 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
5.3 |
|
3.9 |
1.3 |
4 |
Yếu |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
76 |
27 |
24 |
25 |
1 |
Giỏi |
18 |
12 |
4 |
2 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
23.7 |
15.8 |
5.3 |
7.4 |
2 |
Khá |
28 |
15 |
7 |
6 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
36.8 |
19.7 |
9.2 |
7.9 |
3 |
Trung bình |
22 |
|
8 |
14 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
28.9 |
|
10.5 |
18.4 |
4 |
Yếu |
8 |
|
5 |
3 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
10.5 |
|
6.6 |
3.9 |
5 |
Kém |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
1 |
Lên lớp |
72 |
27 |
22 |
23 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
94.7 |
35.5 |
28.9 |
30.3 |
A |
Học sinh giỏi |
18 |
12 |
4 |
2 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
23.7 |
15.8 |
5.3 |
7.4 |
B |
Học sinh tiên tiến |
28 |
15 |
7 |
6 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
36.8 |
19.7 |
9.2 |
7.9 |
2 |
Thi lại |
8 |
|
5 |
3 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
10.5 |
|
6.6 |
3.9 |
3 |
Lưu ban |
4 |
|
2 |
2 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
5.2 |
|
2.6 |
2.6 |
4 |
Chuyển trường đến/đi |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
5 |
Bị đuổi học |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
1 |
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
1 |
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
1 |
Giỏi |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
2 |
Khá |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
3 |
Trung bình |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
VII |
Số học sinh thi đỗ công lập |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
46/30 |
12/15 |
18/6 |
16//9 |
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Khối 9 |
9A |
9B |
9C |
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
66 |
23 |
23 |
20 |
1 |
Tốt |
55 |
23 |
20 |
12 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
83.3 |
34.8 |
30.3 |
52.2 |
2 |
Khá |
11 |
0 |
3 |
8 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
16.7 |
0.0 |
4.5 |
12.1 |
3 |
Trung bình |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
4 |
Yếu |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
66 |
23 |
23 |
20 |
1 |
Giỏi |
8 |
8 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
12.1 |
15.8 |
5.3 |
7.4 |
2 |
Khá |
31 |
15 |
15 |
1 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
47.0 |
19.7 |
9.2 |
7.9 |
3 |
Trung bình |
27 |
|
8 |
19 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.9 |
|
10.5 |
18.4 |
4 |
Yếu |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
5 |
Kém |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
1 |
Lên lớp |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
A |
Học sinh giỏi |
8 |
8 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
12.1 |
15.8 |
5.3 |
7.4 |
B |
Học sinh tiên tiến |
31 |
15 |
15 |
1 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
47.0 |
19.7 |
9.2 |
7.9 |
2 |
Thi lại |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
3 |
Lưu ban |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
4 |
Chuyển trường đến/đi |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
5 |
Bị đuổi học |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
66 |
23 |
23 |
20 |
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
66 |
23 |
23 |
20 |
1 |
Giỏi |
8 |
8 |
0 |
0 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
12.1 |
15.8 |
5.3 |
7.4 |
2 |
Khá |
31 |
15 |
15 |
1 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
47.0 |
19.7 |
9.2 |
7.9 |
3 |
Trung bình |
27 |
|
8 |
19 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
40.9 |
|
10.5 |
18.4 |
VII |
Số học sinh thi đỗ công lập |
47 |
23 |
19 |
5 |
|
(tỷ lệ so với tổng số tốt nghiệp) |
71.2 |
34.8 |
28.8 |
7.6 |
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
42/24 |
19/8 |
13/11 |
20/5 |
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
|
|
Thanh Sơn, ngày 30 tháng 8 năm 2017 |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thanh Vân
|